→
$1.$ C (on + smart phones: điện thoại thông minh)
$2.$ B (might have sth to do)
$3.$ B (go on holiday: nghỉ mát)
$4.$ D (mệnh đề quan hệ "that" thay thế cho mệnh đề "which(chỉ vật))
$5.$ B (might have sth to do)
$6.$ C (look after: chăm sóc)
$7.$ D (_____________________)
$8.$ B (UFO là vật thể bay trên bầu trời mà không thể xác định được bởi người nhìn thấy nó)
$9.$ A (do chores=do the housework: làm việc nhà)
$10.$ A (in the future → tương lai đơn)
$@Ly$