1 have been vì ago là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
2 has been vì ago là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
3 were vì last year là dấu hiệu nhận biết của quá khứ đơn
4 was vì yesterday là dấu hiệu nhận biết của quá khứ đơn
5 remember
6 arresting vì every là dấu hiệu nhận biết của hiện tại tiếp diễn
7 going vì now là dấu hiệu nhận biết của hiện tại tiếp diễn/ come vì now là dấu hiệu nhận biết của hiện tại tiếp diễn
8 has already bought vì already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
9 has won vì so far dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
10 Have(you) visited CN tower when you have stay in Toronto vì có have you là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
11 Have (you) done vì yet dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
have finished vì ago là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
12 is
13 haven't seen vì since là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
arrived vì last Tuesday là dấu hiệu nhận biết của quá khứ đơn
14 got vì last May là dấu hiệu nhận biết của quá khứ đơn
has vì for là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
15 don't write/ have worked