7 . How many book do you have ?
(Bạn có bao nhiêu quyển sách ? )
- I have 50 books
(- Tôi có 50 cuốn sách)
8 . How many teachers are there in his school ?
( có bao nhiêu giáo viên trong trường của anh ấy )
- There are 30 teachers in his school .
( có 30 giáo viên trong trường của anh ấy ? )
9 . Who is your English teacher ?
( giáo viên tiếng anh của bạn là ai ?)
- It's Mrs.Hoa .
( đó là cô Hoa )
10 . What does she have on Wednesday ?
( cô ấy có môn gì vào thứ Tư ?)
- Geography and English is she have on Wednesday .
( cô ấy có môn Địa lí và Tiếng Anh vào ngày thứ tư )
11 . Where are the flowers ?
( những bông hoa ở đâu ? )
- It's behind the house .
( chúng ở đằng sau nhà )
11 . What time is this ?
( mấy giờ rồi ?)
- It's 11,15 o'clock .
( 11 giờ 15 rồi )