1 travel -> travelling
-> got used to/be used to + Ving : thói quen ở hiện tại
5 play -> playing
-> sau spend + v-ing
6 thousand -> thousands
7 does -> is
-> does thì dùng cho sở thích
-> còn is dùng để nói về hình dáng , tính cách
8 ion -> in
clas -> class
-> ta có cụm : in class chứ ko có on class
9 houseworks -> housework
-> housework không đếm đc
10 ten-floors -> ten-floor
-> tính từ kép không + s