1. A (spend time on something: sử dụng vào cái gì)
2. D (be right up someone's street: phù hợp với ai)
3. B (động từ yêu thích/ghét + Ving)
4. C (nghiện)
5. A
6. D (cải thiện)
7. B (who thay thế cho teenagers làm chủ ngữ cho mệnh đề sau)
8. C (chỉ hành động chỉ nhìn ngắm mà không mua hàng)
9. B (virtual (tính từ): không có thật, ảo)
10. A