`16.` go
- Thì HTD
- DHNB: every day
`17.` was - was playing
- Thì QKTD
- DHNB: When + S + V2/V-ed, S + was/were + V-ing + ....
`18.` was working - lived
- Cấu trúc như câu 17
`19.` worked
- Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong QK, kết thúc ở QK và ko còn liên quan đến hiện tại
- Thì QKD
`20.` has worked
- Thì HTHT
`21.` was she doing - arrived
- Cấu trúc nhìn câu 17
`22.` saw - has putting
- Câu 17
`23.` wasn't driving - happened
- Câu trúc nhìn câu 17
`24.` were arguing - came
- Câu trúc nhìn câu 17
`25.` arrived - was having. has apologised - said - dines
- Cấu trúc nhìn câu 17
- Thì HTD: always