Khoa24082006 love milesuni3001
1 to study decide cộng to inf
2 achivement( tính từ)
3 to do> phải làm điều j đó
4 to improve> need to cần thiết cho vc j đó
5 to attend> đề nghị vc j đó
6 to be> dường như thế nào
7 registering
8 to get> xoay sở để làm j đó
9 to pay> ko đủ chi phí để chi trả
Học tốt!!!