22. are you looking / am I wearing
→ Hiện tại tiếp diễn : S + am / is / are + V-ing
23. am looking after / Do you want
→ Hiện tại tiếp diễn : S + am / is / are + V-ing
→ Hiện tại đơn : Do / Does + S + V_nguyên mẫu + O?
24. drives
→ Hiện tại đơn : S + `V_s` / `V_{es}` + O
25. have still had / got
→ Hiện tại hoàng thành : S + have / had + `V_3` / `V_{ed}` + O
→ Quá khứ đơn : S + `V_2` / `V_{ed}` + O
26. is Sue dancing
→ Hiện tại tiếp diễn : S + am / is / are + V-ing
28. am writing
→ Hiện tại tiếp diễn : S + am / is / are + V-ing
30. will you stay
→ Tương lai đơn : Will + S + V_nguyên mẫu + O