1. hurried `->` was hurrying
`->` Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào chia thì quá khứ tiếp diễn.
`->` S + was/were + V_ing.
2. falling `->` fall
`->` S + let + somebody + do something: Ai đó cho phép ai đó làm gì đó.
3. painting `->` painted
`->` Bị động thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + VpII.
4. for `->` since
`->` since + mốc thời gian.
`->` since: từ khi, kể từ khi.