7. She warned the boys not to swim too far.
- warn sb (not) to V: cảnh cáo ai (không) làm gì.
8. He invited me to come in and have a drink.
- invite sb to V: mời ai làm gì.
9. She reminded me to wake her up.
- remind sb to V: nhắc (nhở) ai làm gì.
10. She advised me to learn English.
- advise sb to V: khuyên ai làm gì.
11. He suggested going camping that Sunday.
- suggest V-ing: đề xuất, gợi ý làm gì.
12. She invited me to come to her birthday party the next Sunday.
- invite sb to V: mời ai làm gì.
*Đối với dạng bài này cần phải căn cứ vào chức năng của câu để chọn động từ chính thích hợp.