1. ethnic: dân tộc
2. diversity: sự đa dạng
3. including: bao gồm
4. viewed: nhìn, quan sát (ở đây mang nghĩa bị động với động từ to be ở phía trước)
5. which: cái mà (ở đây chỉ cái "virtual tour" ở phía trước)
6. display: trưng bày (on display: được trưng bày)
7. homes: nhà (traditional homes: nhà truyền thống)
8. throughout: từ đấu tới cuối
Nhớ cho mình xin 5 sao và trả lời hay nhất nha bạn
Có gì không hiểu thì bạn hỏi mình ở dưới bình luận nha