`1` enjoyment ( a lot of + N )
`2` collector ( ở đây là 1 danh từ chỉ người ; collector : người sưu tập )
`3` overweight ( sau tobe là tính từ , overweight : thừa cân )
`4` toothache ( đây là 1 danh từ , toothache : đau răng )
`5` unhealthy ( sau tobe là tính từ, unhealthy : ko tốt )
`6` donators ( đây là 1 danh từ , donators : người hiến)
`7` voluntarily ( sau động từ là trạng từ )
`8` homeless ( sau mạo từ the là danh từ ; homeless : người vô gia cư.)
VII.
`1` play -> playing ( enjoy + Ving : thích làm gì )
`2` interest -> interesting ( tính từ chỉ vật dùng đuôi ing )
`3` wait -> are waiting ( at the moment - thì hiện tại tiếp diễn )
`4` have donated -> donated ( three months ago - thì quá khứ đơn )
@ Dorris