`1` received ( ago - thì quá khứ đơn )
`2` have lived ( since - thì hiện tại hoàn thành )
`3` has worked ( for - thì hiện tại hoàn thành )
`4` has done ( up to present - thì hiện tại hoàn thành )
`5` Did they put ( last - thì quá khứ đơn ) `6` has studied ( for - thì hiện tại hoàn thành )
`7` have been ( for - thì hiện tại hoàn thành )
`8` has been ( since - thì hiện tại hoàn thành )
`9` came ( last - thì quá khứ đơn )
`10` has learned ( for - thì hiện tại hoàn thành )
- Thì quá khứ đơn : S +Ved / V2 + O
- Thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + Vpp + O
# Nami (≧▽≦)