=>
1. equally
-> divide là động từ -> cần trạng từ
2. preparation : sự chuẩn bị
3. physical
-> adj N
4. relationships : các mối quan hệ
5. Psychologists : Các nhà tâm lý học
6. contribution
-> tính từ sở hữu + N
7. critical
-> should (not) be adj/N/V3-ED
8. nursery
-> nursery school : trường mẫu giáo
9. educating
-> giới từ + N/Ving
10. ungrateful : vô ơn