11, We wish we lived in Bac Giang.
=> wish + mệnh đề quá khứ đơn: mong ước cho điều không có thực/ trái với hiện tại.
12, She has worked in that company for five months.
=> S + has/ have + Ved3 + O + for + khoảng thời gian: Đã làm gì được một khoảng thời gian.
13, Are you interested in learning English?
=> to be interested in doing sth: thích làm việc gì.
14, I wish I lived in Ha Noi.
=> wish + mệnh đề quá khứ đơn: mong ước cho điều không có thực/ trái với hiện tại.
15, Jeans are sold all over the world by them.
=> am/ is/ are + Ved3: bị động ở thì hiện tại đơn.
16, This is the first time I have seen that man.
=> This is the first time + S + has/ have + done sth: Đây là lần đầu ….
17, I wish our classroom had some windows.
=> wish + mệnh đề quá khứ đơn: mong ước cho điều không có thực/ trái với hiện tại.
18, I wish I could help you now.
=> wish + mệnh đề quá khứ đơn: mong ước cho điều không có thực/ trái với hiện tại.
19, A new house is going to be built by them next week.
=> be going to be Ved3: sẽ bị làm gì
20, I have never seen a dolphin before.
=> S + has/ have + never + Ved3 + O + before: chưa từng làm việc gì trước đây.
21, Nam asked me where I lived.
=> Câu gián tiếp lùi thì từ hiện tại đơn ->quá khứ đơn.
22, I wish the air in my neighborhood were not polluted.
=> wish + mệnh đề quá khứ đơn: mong ước cho điều không có thực/ trái với hiện tại.
23, Rice is exported to many countries by Vietnam.
=> am/ is/ are + Ved3: bị động ở thì hiện tại đơn.
III
1, information (n, thông tin)
2, development (n, sự phát triển)
3, friendly (adj, thân thiện)
4, widely (adv, rộng rãi)
5, Luckily (adv, May mắn)
6, dangerous (Adj, nguy hiểm)
7, harmful (Adj, có hại)
8, proud (Adj, tự hào)
9, interesting (adj, thú vị)
10, kindly (adv, tốt bụng)
11, enjoyable (adj, thú vị)
12, cultural (adj, thuộc văn hóa)
13, invited (v, mời)
14, cultural (Adj, thuộc văn hóa)
15, national (adj, thuộc quốc gia)
16, interested (Adj, hứng thú)