Ex 6
1. gets / taken
2. spends/ collecting
3. looking / leaving
4. realized/ was broken
5. to do / to answer
6. Lost / to get
7. sitting / didn't fly
8. am reading/ writing
9. will be touring to / and will be having
10. don't inform / compensated
Ex 7
1. Arrived - Steve had already ( Steve đã rời đi trước khi tôi đến )
2. I help ( Tôi sẽ giúp bạn với chiếc vali của bạn)
3. Do you usually ( Bạn thường đến trường khi nào? )
4. Has played ( Alice đã chơi tennis từ 6 tháng trước )
5. I will ( Khi trời tạnh mưa tôi sẽ rời đi )
6. Was having the meal ( Khi tôi đang trong bữa ăn, điện thoại đã reo lên )
7. Went ( Tôi xin lỗi nhưng ông Dawson đã đi ra ngoài )
8. Jack and Jane have been husband and wife for 5 years???
9. Have been seen ( Tôi đã gặp David vào năm 1990 )
10. You doing ( Bạn có làm gì vào tối mai không ? )
@Día Disa 🐰🥕