1. was robbed
→ Từ biểu hiện: yesterday morning.
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong quá khứ ↔ bị động ở thì quá khứ đơn
→ Quá khứ đơn ⇒ was/were + `V_text{2,ed}`
→ 3 thể của "rob": rob - robbed - robbed (In đậm là `V_2`)
2. were called
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong quá khứ ↔ bị động ở thì quá khứ đơn
→ Quá khứ đơn ⇒ was/were + `V_text{2,ed}`
→ call là V không bất quy tắc ⇒ call + ed → called
3. was investigated
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong quá khứ ↔ bị động ở thì quá khứ đơn
→ Quá khứ đơn ⇒ was/were + `V_text{2,ed}`
→ investigate là V không bất quy tắc ⇒ investigate + d (investigate tận cùng là "e" nên chỉ cần thêm "d") → investigated
4. were found
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong quá khứ ↔ bị động ở thì quá khứ đơn
→ Quá khứ đơn ⇒ was/were + `V_text{2,ed}`
→ 3 thể của "find": find - found - found (In đậm là `V_2`)
5. were caught
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong quá khứ ↔ bị động ở thì quá khứ đơn
→ Quá khứ đơn ⇒ was/were + `V_text{2,ed}`
→ 3 thể của "catch": catch - caught - caught (In đậm là `V_2`)
6. will be sent to the prison
→ Từ biểu hiện: next week.
→ Chỉ các sự việc đã xảy ra trong tương lai ↔ bị động ở thì tương lai đơn
Công thức câu bị động:
-KĐ: S+ will+ be+ `V_text{3,ed}`
→ 3 thể của "send": send - sent - sent (In đậm là `V_3`)
→ to the prison: đến nhà tù