1 playing
-> adores + V-ing
2 hunting
-> ta có cụm từ go / goes hunting : đi săn
3 picked
-> ta thấy cóc hữ threw => chia thì QKD Dvì vậy V pick cx phải chia thì Qkđ
4 has collected -> since là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
-> S + have / has + VPII
was
-> sau since + thì QKĐ
5 playing
-> like + v-ing
6 to spend
-> want + to V
7 will try
-> thì TLĐ
-> S + will + v nguyên mẫu
8 to improve
-> need + to V
9 underline
-> should + V nguyên mẫu
to learn
-> want + to V
10 move
-> can + v nguyên mẫu
11 gets
-> always là dấu hịu nhận bt của thì HTĐ
got
-> last + N là dấu hiệu nhận bt của thì QKĐ
12 being
VIII
1 collection
-> collection + of + N
2 inconvenient : bất tiện lợi
3 skill full : kĩ thuật
4 unsafe : ko an toàn
5 friendship : tình bạn
6 heathily
_. trạng từ bổ nghĩa cho V