1. peaceful ( tính từ yên bình)
2. abnormal ( ko bình thường, trước danh từ lifestyle là 1 tính từ )
3. collector ( người sưu tập)
4. convenient ( tiện nghỉ, đứng s)
5. unsafe ( ko an toàn)
6. friendly ( thân thiện )
7. healthily ( 1 cách khỏe mạnh, sau động từ eat and drink là trạng từ)
8.traditional ( tính từ thuộc về truyền thống)
9.generosity. ( sự hào phóng)
10. soundly. ( 1 cách ngon lành, sau động từ slept là trạng từ)