1. travelled (QKĐ, S + Ved/V2 + O)
2. saw (thì QKĐ, nhận bt: yesterday, diễn tả 1 hành động xen vào hành động đag xảy ra trog QK, S + Ved/V2 + O, while S + was/were + Ving + O)
3. happened (thì QKĐ, diễn tả 1 hành động xen vào hành động đag xảy ra trog QK, S1 + was/were + Ving + O when S2 + Ved/V2 + O)
4. waiting (QKTD: S + was/were + Ving + O)
5. had (thì QKĐ, diễn tả 1 hành động đột ngột xen vào hành động đag xảy ra trog QK vs suddenly, S1 + was/were + Ving + O , S2 + suddenly + Ved/V2 + O)
6. getting (QKTD: S + was/were + Ving + O)