`1` stay ( 'd rather + V(bare )
`2` hoping / praying ( keep+ Ving )
`3` meeting ( avoid + Ving : tránh )
`4` to breaking ( admitted to - Ving : thừa nhận làm gì )
`5` not to tell ( promise not to - V : hứa ko làm gì )
`6` talking ( stop + Ving : dừng làm gì )
`7` not to make ( try not to - V : cố gắng ko làm gì )
`8` giving ( mind + Ving : phiền làm gì )
`9` trying to catch( watch SO doing Sth : chứng kiến toàn bộ hành động , try to - V : cố gắng làm gì )
`10` to pay ( have Sth to- V : có cái gì làm gì )
`11` hearing ( after + Ving ) / not to enter : ( decided not to - V : quyết định ko làm gì )
`12` getting ( imagine + Ving : tưởng tượng làm gì )
`13` rowing ( There be + N+ Ving )
`14` cutting ( need +Ving : cần làm gì ) / have ( had better + V : nên làm gì )
`15` watching / reading ( prefer + Ving to - Ving : thích cái gì hơn cái gì )
`16` to tell ( has Something to - V )
`17` to find ( took + O + to -V )
`18` to read ( remember to - V : nhớ làm gì ) / to read ( too + adj to - V: quá để làm gì )
`19` to collect ( started to - V : bắt đầu làm gì )
`20` to get ( It's diffucult to -V : khó để làm gì )
@ Dorris