1 turned - down
-> turn - down : từ chối
2 worn off
-> worn off : ko vừa
-> tính từ + V
3 call off
-> call off : dừng lại , trì hoãn
4 turn up
-> turn up : xuất hiện
-> sau didn't + v nguyên mẫu
5 come across
-> come across : tình cờ gặp
6 carry out
7 broken into
-> broken into : bị đột nhập
-> câu bị động thì QKĐ
-> s + was / were + VPII + by + O
8 gave up
-> gave up : đã bổ cuộc
-> sau since + thì QKĐ
9 take - off
10 set up
-> wants to + V nguyên mẫu
-> set up : thành lậ-