1. going
Dịch: Tôi không thích đi ra ngoài tối nay
2. having
Dịch: Anh ấy thích tắm tối
3. waiting / to wait
Dịch: Tôi ghét chờ đợi
4. ???
5. reading / to read
Dịch: Anh ấy thích đọc tạp chí
6. talking / to talk
Dịch: Anh ấy không thích nói chuyện trên điện thoại
7. going / to go
Dịch: Họ thích đến nhà hàng
8. cooking / to cook
Dịch: Họ không thích nấu ăn
9. getting / to get
Dịch: Cô ấy thích đến nhà hàng
10. getting / to get
Dịch: Tôi thích dậy sớm vào mùa hè
Cấu trúc:
Hate/Love/Like/Dislike (ghét/yêu/thích/ghét) + V-ing/to V
Enjoy/Fancy (Thích thú) + Ving