1 doesn't she
-> thì HTD , phần đầu là thể khẳng định thì phần đuôi là thể phủ định
-> khẳng định : does -> phủ định : doens't
2 did he / she
-> thiì QKĐ phần đầu là thể phủ định thì phần đuôi là thể khẳng định
-> phủ định didn't -> khẳng định : did
3 won't they
-> thì TLĐ phần đầu là thể khẳng định thì phần đuôi là thể phủ định
-> khẳng định will phủ định won't
4 can't she
-> phần đầu là thể khẳng định thì phần đuôi là thể phủ định
-> khẳng định can -> phủ định can't
5 may she
-> phần đầu là thể phủ định thì phần đuôi là thể khẳng định
-> phủ định : may not -> khẳng định : may