1. will have been
next month, for => thì tương lai hoàn thành
2. weren't
rather sb + V (quá khứ)
3. to be admitted
be pleased to be Ved/p2: rất vui vì được làm gì
Tom phải được nhận vào trường đại học chứ không phải anh ta nhận nên câu này dùng bị động.
4. may have slept
may have Ved/p2 => một việc có thể xảy ra trong quá khứ (không chắc chắn về việc này)
5. should be drawn
S + suggest + S2 should + V: Ai đó gợi ý ai nên làm gì
detailed conclusion: Kết luận chi tiết
draw up = plan: lập kết hoạch => hành động của người => câu này ở bị động
=> should be + Ved/p2