1. do / live
-> HTD - câu hỏi - S là số nhiều - đảo do lên đầu - V nguyên
2. live
-> HTD - S là số I - V nguyên
3. is she doing
-> HTTD - Câu hỏi - S là số ít - Đỏa is lên đầu - Ving
4. is waterring
-> HTTD - S là số ít - is - Ving
5. does he do
-> HTD - Câu hỏi - đảo does lên đầu - V nguyên
6. is
-> S là số ít - is
7. are
-> you là số nhiều - are
8. is playing / is playing
-> HTTD- at the moment - S là số ít - is -Ving
9. is waching
-> HTTD
* go / have / am/vistit
10. Does your father go
-> HTD - Cauu hỏi - S là số ít - Đảo does lên đầu - V nguyên
11. does your brother
-> Gioongs câu 10
12. do they get up
-> HTD - câu hỏi - S số nhiều - do - V nguyên
13. do they do
-> Gioongs câu 12
14. have
-> S số nhiều - V nguyên
15. is
-> thích một môn - số ít
16. likes
-> mặc dù có now nhưng like ko thêm ing mà chia theo S
17. is calling
-> HTTD - S là số ít - is - Ving
18. am listening
-> S là I - am - Vinng
19. are you playing
-> HTTD - now - S là số nhiều - đảo are lên đầu - Ving
20. gets up / is getting
-> HTD - sự thật - S là số ít - V thêm s/es / HTTD - hd chỉ xảy ra ngay hôm nay - S số ít - is -Ving
21. watch / am watching
-> giống câu 20 , khác S
22. go
-> HTD - S là I - V nguyên