3.Plays(thói quen dùng QKĐ)
4.Have(thói quen dùng QKĐ)
5.Goes(thói quen dùng QKĐ)
6.Doesn't study(thói quen dùng QKĐ)
7.Don't have(thói quen dùng QKĐ)
8.Is going(việc diễn ra ở hiện tại dùng QKTD)
9.Are trying(việc diễn ra ở hiện tại dùng QKTD)
10.Are taking(việc diễn ra ở hiện tại dùng QKTD)
11.Is cooking(việc diễn ra ở hiện tại dùng QKTD)
12.Isn't working(việc diễn ra ở hiện tại dùng QKTD)
13. 've worked(một hành động đã kéo dài cho tới thời điểm hiện tại dùng QKHT)
14.hasn't come(một hành động đã kéo dài cho tới thời điểm hiện tại dùng QKHT)
15.Haven't you finished(hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm xảy ra, kết quả ảnh hưởng đến hiện tại dùng QKHT)
16.Have you ever eaten(một hành động đã kéo dài cho tới thời điểm hiện tại dùng QKHT)
17.Had already done(một hành động đã kéo dài cho tới thời điểm hiện tại dùng QKHT)
18.Is going to give(chỉ một dự định trong tương lai dùng TLG)
Chúc bạn học tốt :33
Xin ctlhn ^^