1 met -> meet
-> câu ĐK loại 2
-> would + v nguyên mẫu
2 he -> who
-> mệnh đề quan hệ who thay thế cho danh từ chỉ ng
3watching -> watch
-> used to + v nguyên mẫu
4 more happier -> happier
-> so sánh hơn
-> more ko thể đi với tính từ 1 âm tiết
5 is planted -> was planted
-> câu bị động thì QKĐ
-> s + was/ were + VPII + by + O
6 boring ->bored
->người + adj + ed
7 which -> where
8 many -> any
-> any đi với câu nghi vấn
9 good -> best
-> so sánh nhất
10 learning -> to learn
-> it's difficult + to V
11can he -> could he
-> S1 + asked + S2 + wh - question + ... + V lùi thì
12 to eat -> eating
-> like + v-ing