1. could see(hành động đã xảy ra)
2. had known(hành động đã xảy ra)
3. were(hành động chưa xảy ra)
4. would play(hành động chưa xảy ra)
5. hadn't wasted(hành động đã xảy ra)
6. could travel(hành động có thể được thực hiện)
7. were(hành động có thể được thực hiện)
8. had come(???)
9. wasn't(hành động không thể được thực hiện)
10. could teach(hành động rất khó thực hiện được)
11. could(hành động có thể được thực hiện)
12. will receive(hành động trong tương lai)
13. could have(hành động khó có thể thực hiện được)
14. would come(hành động có thể được thực hiện)
15. had spent(hành động không thể được thực hiện)