`1.` My old students sent me a gift.
`→` Câu chủ động ở thì quá khứ đơn : S + V quá khứ + O
`2.` The teacher doesn't allow you to cheat in the exam.
`→` Câu chủ động ở thì hiện tại đơn : S + V + O
`3.` My father is fixing my table.
`→` Câu chủ động ở thì hiện tại tiếp diễn : S + be + Ving + O
`4.` How long has Mr. Green used this fax machine ?
`→` Câu chủ động với câu hỏi "How long" ở thì hiện tại hoàn thành :
How long + have/has + S + VPII + O ?
`5.` The singer's fan did not recognize him when he was at the restaurant.
`→` Câu chủ động ở thì quá khứ đơn dạng phủ định : S +didn't + V + O
`6.` The judges will disqualify him from the competition if he uses drugs.
`→` Câu chủ động ở thì tương lai đơn : S + will + V + O
`7.` We will turn off all the unnecessary to save energy.
`→` Câu chủ động ở thì tương lai đơn : S + will + V + O
`8.` Jane's mother prevented her from staying up too late.
`→` Câu chủ động ở thì quá khứ đơn : S + V quá khứ + O
`9.` Did Mr. Brown type this document ?
`→` Câu chủ động ở thì quá khứ đơn dạng câu hỏi : Did + S + V + O ?
`10.` The recuers found many dead people after the earthquake.
`→` Câu chủ động ở thì quá khứ đơn : S + V quá khứ + O