$\text{@su}$
`1`, Does ... visit (thì HTĐ, hỏi về hành động xảy ra thường xuyên)
`2`, were you driving / happened ("hành động chen ngang")
`3`, was making / arrived (giống câu 2)
`4`, went / were having / came (giống câu 2)
`5`, began / was sitting
`6`, did you do / worked (câu hỏi thì QKĐ,có yesterday)
Bonus: Cấu trúc "hành động chen ngang":
S + V(-ed) + O + while/when + S + tobe + V-ing.
$\text{#BTS}$