Bài `1:`
`1`. smoking ( give up + Ving: từ bỏ )
`2`. keeping - to study ( Would you mind + Ving: Bạn có phiền khi .... ? try + to V: cố gắng )
`3`. borrowing ( avoid + Ving: tránh )
`4`. to get ( manage + to V: xoay xở )
`5`. making ( stop + Ving: dừng hẳn việc đang làm )
`6`. writing ( put off + Ving: trì hoãn )
`7`. trying - to go ( give up + Ving: từ bỏ, decide + to V: quyết định )
`8`. doing ( stop + SO + Ving: ngăn chặn )
`9`. not to be ( promise + to V/ not to V: hứa )
`10`. to post ( forget + to V: quên việc cần làm )