1. more
-> cảm thấy thư giãn hơn
2. one
-> one of the most : một trong những ( so sánh hơn nhất )
3. for
-> for a short break : để nghỉ ngơi ngắn ngày
4. the
-> ss hơn nhất
5. but
-> hai vế đối lập
6. feel
-> cảm thấy
7. course
-> of course : tất nhiên , đương nhiên
8. little
-> little cheaper : rẻ hơn một chút
9. season
-> mùa
10. much
-> quá nhiều