1. about ( complain about : phàn nàn về cái gì đó ; trong bài tức phàn nàn về cái xe ô tô )
2. bought ( đã mua )
3. of ( a heap of scrap : một đống phế liệu )
4. tried ( cố làm gì đó )
5. changing ( thay đổi cái gì đó )
6. off ( fell off : rơi ra )
7. pick ( pick up : mang lên )
8. work ( làm việc nhưng trong tình huống này thì tức là phanh không hoạt động )
9. worth ( trị giá bao nhiêu tiền )
10. to do ( going to do : sẽ làm một thứ gì đó )
Xin 5 sao cám ơn hay nhất nha