1. famous(adj): nổi tiếng
2. information(n): thông tin
3. professional(adj): chuyên nghiệp
4. innstruction(n) sự chỉ dẫn
5. competition(n): cuộc thi
6. Congratulation (n) Chúc mừng
7. equipment(n) cơ sở vật chất
8. useful (dj) hữu ích
9. loudy (adv) một cách vang lớn
10. exhausted (adj) kiệt sức
-ed chỉ cho cảm xúc con người
11. footballer(n) cầu thủ bóng đá
12. interested (adj) thích
13. healthy(adj) khoẻ mạnh
14. sporty(adj) thể thao
15. competition(n) cuộc thi
16. healthy(adj) mạnh khoẻ
17. equipment(n) cơ sở vật chất
18. unfortunately(adv) không may mắn
19. speech(n) tiếng nói
20. orphanage(n) trại trẻ mồ côi