$\text{16.}$ C
$\text{→}$ comedy: hài kịch
$\text{17.}$ A
$\text{→}$ documentary: phim tài liệu
$\text{18.}$ B
$\text{→}$ game show: chương trình trò chơi
$\text{19.}$ D
$\text{→}$ cartoon: phim hoạt hình
$\text{20.}$ B
$\text{→}$ loạt phim
$\text{21.}$ A
$\text{→}$ remote control: điều khiển từ xa
$\text{22.}$ C
$\text{→}$ volume: âm lượng
$\text{23.}$ A
$\text{→}$ weather forecast: dự báo thời tiết
$\text{24.}$ C
$\text{→}$ news: thời sự
$\text{→}$ prime minister: thủ tướng
$\text{25.}$ B
$\text{→}$ newsreader: người đọc bản tin thời sự
$\text{26.}$ B
$\text{→}$ invite sb: mời ai
$\text{→}$ Who chỉ người
$\text{27.}$ C
$\text{→}$ how long: bao lâu
$\text{28.}$ C
$\text{29.}$ A
$\text{20.}$ B
$\text{→}$ so: vậy nên là từ ghép chỉ kết quả