1. more → most
+) One of the + most + Adj (dài)/ the Adj (ngắn)-est+ N
2. cleverer → clever
+) as Adj as
3. larger → largest
+) One of the + most + Adj (dài)/ the Adj (ngắn)-est+ N
4. am → do
+) So sánh hơn với V1 là động từ thường nên V2 cũng là động từ thường, để tránh nhắc lại, người ta sử dụng trợ từ "do" với ngôi "I"
5. more → Ф
+) S1 + động từ tri giác + Adj (ngắn) + than + S2 + V2
6. baddest → worst
+) bad là tính từ đặc biệt: bad → worse → worst
7. more → as
+) So sánh ngang bằng: as adj as