$\text{@su}$
`1`, singing (enjoy + V-ing : thích làm gì)
`2`, bought (thì QKĐ, có last month)
`3`, English (trong TH này English là adj)
`4`, on (find on : tìm ở)
`5`, competition (N + competition : cuộc thi ...)
`6`, there (adv, đằng kia, ở đó)
$\text{#BTS}$