1. bring out
`→` bring out = publish: phát hành
2. count on
`→` count on: tin tưởng
3. cut down on
4. turned down
`→` turn down = reject: từ chối
5. put up with
`→` put up with = tolerate: chịu đựng
6. checking up on
7. taken up
`→` take up sth = begin a new hobby
8. dealing with
`→` deal with sth : giải quyết
9. came down with
`→` come down with = to get an illness that is not very serious: bị bênh gì đó (thường không nghiêm trọng)
10. Hold on
`→` Hold on : chờ chút