1. friendly (thân thiện)
2. orphanage (trại mồ côi)
3. humorous (hài hước/ hóm hỉnh)
4. extremely (cực kì)
5. beautiful (so sánh hơn_ tính từ có 2 âm tiết trở lên thì dùng more + V nguyên mẫu)
6. lucky (may mắn)
7. peace (hòa bình)
8. lovely (đẹp, hấp dẫn)
9. sociable (thích đời sống xã hội/ thích giao tiếp)
10. different (khác nhau/ khác biệt)