19. household ( n) hộ gia đình
20. activities ( n) các hoạt động
21. medical ( adj) thuộc về y học
22. neighbourhood ( n) khu vực lân cận
23. addictive ( adj) gây nghiện
24. juicy (adj) = sweet
25. invention ( n) phát minh
26. useful ( adj) có ích
27. less ( pronoun)
28. interesting (adj) thú vị
29. energetic ( adj) năng động
30. teacher(n) cô giáo
31. studier(n)
32. lovely ( adv) : đáng yêu
Mik ko biết có cần làm ko nhưng làm cho chắc:
1. You shouldn't eat too much meat.
=> You'd better not eat too much meat.
2. How old is your grandpa ?
=> What is your grandpa age ?