1. frightened => sửa: frightening
frightening: đáng sợ (mang nghĩa chủ động, tự bản thân nó đáng sợ)
frightened: đáng sợ (mang nghĩa bị động, bị ai đó tác động gây cho sợ)
Đó là 1 kinh nghiệm cực kì đáng sợ trong cuộc đời tôi.
2. despite => sửa: although. Cả despite và although đều mang nghĩa là mặc dù, nhưng cách dùng khác nhau:
despite + Ving
although + mệnh đề
3. had been => was : Diễn tả hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá
khứ: S + VQKHT Before S + VQKĐ
4. visiting => to visit (cấu trúc câu tường thuật)
5. significant => significantly ( tính từ bổ sung nghĩa cho động từ "changed")
cho mình xin câu tlhn nha