1. for ( trễ học )
2. before ( trước bữa ăn )
3. in ( trong trạm dừng xe buýt )
4. by ( bằng xe của bố tôi )
5. in ( trong trái đát )
IV :
1. haven't seen ( HT hoàn thành )
2. broke ( quá khứ )
3. will spoken ( bị động thì tương lai )
4. Does he watch .. ? ( câu hỏi thì hiện tại )
5. has lost ( hiện tại hoàn thành dấu hiệu second )
V :
1. uncomfort ( ko thích vì không thoải mái )
2. discuss
3. unexpensive ( ko đắc )
4. careless ( ko cẩn thạn )
5. once ( 1 lần )
6. leafs ( lá )
7. beautifully ( hay )
8. pollution ( sự ô nhiễm nha )
9. talkative ( nói nhìu )
10 . worst ( tệ nhất )