1.People : ( người )
Father ( bố ) ; mother ( mẹ ) ; teacher physics ( giáo viên vật lí ) ; student ( học sinh ) ; friend ( bạn bè ) ; classmate ( bạn cùng lớp ).
2.Sports and games : ( Thể thao và trò chơi )
football ( bóng đá ) ; judo ( judo ) ; chess ( cờ vua ) ; basketball ( bóng rổ ) ; badminton ( cầu lông ) .
3.School subjects : ( Môn học ở trường )
English ( tiếng anh ) ; maths ( toán ) ; history ( lịch sử ) ; science ( khoa học ) ; vietnamese ( tiếng việt ).
4.School things : ( Đồ dùng học tập ở trường )
Textbook ( sách giáo khoa ) ; schoolbag ( cặp sách ) ; rubber ( tẩy ) ; compass ( com-pa) ; ruler ( thước kẻ ) ; pencil case ( hộp bút ) .
XIN HAY NHẤT NHA TUS !