$@angela2206$
Câu 1 : D - uniform ( dựa vào từ wear - mặc ) .
Câu 2 : C - library ( dựa vào từ borrow books - mượn rất nhiều sách ) .
Câu 3 : A - sharpener ( pencil shapener - gọt bút chì / dựa vào my pencil is not sharp any more ) .
Câu 4 : C - at ( cụm từ cố định : at break time ) .
Câu 5 : C - judo ( cụm từ cố định : do judo ) .
Câu 6 : C - subjects ( dựa vào maths , science , English , etc. / subjects - rất nhiều môn học ) .
Câu 7 : C - playground ( dựa vào ngữ cảnh | giờ ra chơi thì mọi người chươi đá bóng ở sân chơi , không thể chơi ở câu lạc bộ , sân vườn hay công viên ) .
Câu 8 : A - a boarding ( dựa vào câu she doesn't go home every day ) .
Câu 9 : B - vocabulary ( dựa vào từ 30 words ) .
Câu 10 : A - textbook ( dựa vào ngữ cảnh | không có cặp sách tiếng Anh , ko có com-pa hay la bàn tiếng Anh , không có máy tính cầm tay Tiếng Anh ) .
#chucbanhoctotnha!!!