1. asked
2. on
-> Depend on: phụ thuộc
3. to take
Giải thích: It took sb + time + to V
4. compulsory (bắt buộc)
Giải thích: Tiếng anh là môn học bắt buộc ở trường
5. of
proud of: tự hào
6. didn't he?
Câu hỏi đuôi: S + V_ed ...., didn't ĐTNX tương ứng của chủ ngữ
7. that
8. eats
9. on
10. search
11. wondered
12. relax