1. are
-> số nhiều
2. are you doing now / am reading
- > HTTD - now - câu hỏi - S số nhiều - đảo are lên đầu - Ving / S là I - am - Ving
3. Does he play
-> HTD - câu hỏi - S số ít - Đảo does lên đầu - V nguyên
4. does Mai go
-> HTD - câu hỏi - S số ít - Đảo does lên đầu - V nguyên
5. aren't
6. doesn't do
-> HTD - S số ít - doesn't - V nguyên
7. have you stayed
-> HTHT - how long - S số nhiều - have - V3
8. does she have
-> HTD
9. are waiting
-> HTTD - at the moment - S số nhiều - are - Ving
10. is falling
-> HTTD - S số ít - is - Ving
11. are
-> S số nhiều