$1.$ peaceful
- the + most + adj + N.
$2.$ nomadic
- Trước danh từ: Tính từ.
→ nomadic (adj.): du mục.
$3.$ collector
- Sau mạo từ "a": Danh từ.
→ collector (n.): nhà sưu tầm.
$4.$ inconvenient
- Trước danh từ: Tính từ.
→ inconvenient (adj.): bất tiện.
$5.$ unsafe
- unsafe (adj.): không an toàn.
$6.$ friendly
- Trước danh từ: Tính từ.
→ friendly (adj.): thân thiện.
$7.$ healthily
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
→ healthily (adv.): một cách lành mạnh.
$8.$ traditional
- Trước danh từ: Tính từ.
→ traditional (adj.): truyền thống.
$9.$ generosity
- generosity (n.): sự hào phóng.
$10.$ soundly
- Sau động từ thường là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
→ soundly (adv.): (Ở đây ta hiểu "sleep soundly" là ngủ ngon lành).