`1` preparing vì be used to V-ing/ N.
to improve vì help+ to V.
`2` working vì sau giới từ+ V-ing.
finishing vì sau giới từ+ V-ing.
`3` to give vì advise Sb to V St.
smoking vì sau giới từ+ V-ing.
`4` talking vì stop+ V-ing.
eating vì sau stop+ Ving.
`5` arguing vì stop+ Ving.
to work vì start+ to V.
`6` thinking vì like+ V-ing.
making vì sau giới từ+ V-ing.
`7` to come vì ask Sb to V.
standing vì keep Sb V-ing.
standing vì allow V-ing
come vì let Sb V-inf.
`8` solving vì succeed in + V-ing
solve vì could+ V-inf.
`9` to lock Don't gorget+ to V.
going vì sau giới từ+ V-ing.
`10` to persuade vì try+ to V.
change vì make+ V-inf.