1. go ( từ nhận diện: sometimes) → thì hiện tại đơn
2. wrote ( tôi đã viết một lá thư vào sáng nay) → thì quá khứ đơn
3. doesn't rain* - will travel** ( mệnh đề phụ ở hiện tại, mệnh đề chính tiến tới tương lai)
* thì hiện tại đơn - ** thì tương lai đơn
4.Raining ( từ nhận diện: look!: hãy nhìn kìa) → thì hiện tại tiếp diễn
5. is ( từ nhận diện: usually ) → thì hiện tại đơn
6. Was (từ nhận diện: ago) → thì quá khứ đơn
7. will meet ( anh ấy sẽ gặp ông David vào tối nay ) ( tonight: tối nay) → thì tương lai đơn
8. am ( tôi là 1 bác sĩ ) → thì hiện tại đơn
9. will see ( từ nhận diện: tomorrow) → thì tương lai đơn
10. will go** - have* ( mệnh đề phụ ở hiện tại, mệnh đề chính tiến tới tương lai)
* thì hiện tại đơn - ** thì tương lai đơn
11. watches ( từ nhận diện: usually) → thì hiện tại đơn
12. go ( tonight: tối nay) → thì tương lai đơn
13.
$\left.\begin{matrix} A: will - go\\B:will fly \\\end{matrix}\right\}$ thì tương lai đơn
14. singing ( từ nhận diện: listening!: hãy lắng nghe) → thì hiện tại tiếp diễn
15. had (từ nhận diện: ago) → thì quá khứ đơn
16. play (từ nhận diện: often) → thì hiện tại đơn
17. will buy ( từ nhận diện: next month) → thì tương lai đơn
18. teaches (từ nhận diện: always) → thì hiện tại đơn
19. are building ( từ nhận diện: at present: hiện tại) → thì hiện tại tiếp diễn
20. died ( Anh ấy đã chết vào năm 2020) → thì quá khứ đơn
21. brush (từ nhận diện: twice a day: 2 lần 1 ngày) → thì hiện tại đơn
22. will die** - don't come* (mệnh đề phụ ở hiện tại, mệnh đề chính tiến tới tương lai)
* thì hiện tại đơn - ** thì tương lai đơn